Có 1 kết quả:

婚期 hôn kì

1/1

hôn kì [hôn kỳ]

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Ngày làm lễ cưới. ◎Như: “tha môn đích hôn kì tựu đính tại hạ cá nguyệt” 他們的婚期就訂在下個月.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngày làm lễ cưới.